PRODUCT
Shapes
Titanium Grade (Phân loại Titanium)
Designation
Specification
Application
Grade 5
Grade 7
Grade 1
Commercially Pure
(Tianium tinh khiết)
Grade 2
Commercially Pure
(Tianium tinh khiết)
Grade 4
Commercially Pure
(Tianium tinh khiết)
Grade 9
Grade 16
Alloy 6Al4V
TiPd
Alloy 3Al 2.5V
TiPd
Grade 23
Alloy 6Al4VELI
Low Oxygen
Standard Oxygen
Extra High Oxygen
6% Al, 4% V
Gr-2+0.15% Pd
3% Al, 2.5% V
Gr-2+0.08% Pd
6% Al, 4% V ELI
Forming
Common
High Strength
Aerospace
High Corrosion
Sport
Crevice Corrosion
Medical
Tấm Titanium
Tấm Titanium theo tiêu chuẩn ASME B265
Độ dày tấm từ 0.3 mm tới 30 mm chiều dài và chiều rộng 2000 x 6000 mm
Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Sheet Titanium
Tube Titanium
Pipe Titanium
Sheet Titanium
Độ dày tấm dưới 0.5 mm chiều dài và chiều rộng từ 500 x 1000 mm
Ống Titanium theo tiêu chuẩn ASTM B337 B338 B861
Được chia làm 2 loại
Seamless Tube (Ống đúc)
OD – 1/8 (3.18 mm) to 1-1/2 (38.1mm) Wall – .016 (4 mm) to 0.065 (1.65 mm)
Welded Tube (Ống hàn)
OD – 1/2 (12.7 mm) to 2 (50.8 mm) Wall – .028 (.71 mm) to 0.065 (1.65 mm)
Pipe Titanium theo tiêu chuẩn ASTM B861-10
Pipe Titanium có kích thước ống danh định (Standard Pipe) là kích thước ống tiêu chuẩn của Bắc Mỹ, được áp dụng cho kích thước chuẩn của ống ở nhiệt độ và áp xuất cao hoặc thấp.
SPECIAL MATERIAL
(Kim loại đặc biệt khác)
Nikel Alloy : 200/201, B2, 600, 625, 686, 718, 825, 276, 22, Monel K500, Monel 400
Duplex : UNS 31803, 32205, 32760, Ferralium 255-SD50, S32750, S32760
REACTIVE MATERIAL
Zicronium, Niobium, Molybdenum, Tantalum, Tungsten
Round Bar Titanium
Thanh Titanium (dạng tròn) theo tiêu chuẩn. ASTM B265 B348 F136
Kích thước : Dia 3 mm tới 200 mm chiều dài tối đa 2000 mm
Xuất xứ : Trung Quốc, Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản
Wire Titanium
Dây titan theo tiêu chuẩn ASTM B863 AWS 5.16 dùng để hàn hoặc uốn, tạo thành các chi tiết khác nhau. Có 2 loại là dây Titanium dùng để hàn và dây Titanium dùng để uốn. Có dưới dạng cuộn và loại thanh thẳng có chiều dài tối đa 2000 mm. Kích thước đường kính từ 0.2 mm đến 3 mm.
Fitting Titanium
Fitting Titanium bao gồm Elbow , Concentric Reducer , Eccentric Reducer, Lap Joint, Stub End, Straight, Tee, Pipe, Union ,Socket, Welding Outlet, Threaded Outlet , Weld. Cap , Nipple 1/8 NPS tới 6 NPS Sch 10S và
Sch 40S x 20 RL max
Fastenners Titanium (Bulong ốc vít Titanium)
Bu lông, ốc vít làm từ Titanium độ cứng cao khả năng chống ăn mòn tốt, dễ lên màu. Có nhiều kích thước kiểu dáng. Ngoài ra, còn có các loại vòng đệm lòng đèn Titanium
Kiểu loại :
Hex Head Bolt
Flat Head Slotted Machine Screw
Pan Head Slotted Machine Screw
Round Head Slotted Machine Screw
Round Head Phillips Machine Screw
Hex Socket Set Screw
Hex Socket Cap Screws
Kiểu loại :
Hex Nut
Flat Washer
Lock Washer
Threaded Rod
Threaded Stud
M3 through M60 x Speci ed Lengthsh